Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vũ trang


(cũng nói võ trang) armer
Vũ trang cho bộ đội
armer les troupes
Vũ trang kiến thức hiện đại cho cán bộ
armer (pourvoir) les cadres de connaissances modernes
armé
Lực lượng vũ trang
forces armées
Đấu tranh vũ trang
lutte armée
Vũ trang đến tận răng
armé jusqu'aux dents
chạy đua vũ trang
course aux armements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.